--

khí huyết

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: khí huyết

+  

  • Blood, vitality
    • Có khí huyết dồi dào
      With abundant vitality, bursting with vitality
  • Line of descent, ancestry
    • Anh em cùng khí huyết với nhau
      Cousins of the same line of descent
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khí huyết"
Lượt xem: 637